Below is the list of Vietnamese words that every Vovinam member should learn. If you found errors or have suggestions, please send your feedbacks through Contact page.
Vietnamese | English |
---|---|
Việt Võ Đạo | Vietnamese Martial Arts Philosophy |
Sáng tổ | Founder |
Chưởng Môn | Patriarch |
Chánh Chưởng Quản | Chief of the Masters Council |
Nghĩ | Relax / At ease |
Nghiêm | Attention |
Nghiêm lễ | Salute |
Một | One |
Hai | Two |
Ba | Three |
Bốn | Four |
Năm | Five |
Sáu | Six |
Bảy | Seven |
Tám | Eight |
Chín | Nine |
Mười | Ten |
Mười một | Eleven |
Mười hai | Twelve |
Mười ba | Thirteen |
Mười bốn | Fourteen |
Mười lăm | Fifteen |
Mười sáu | Sixteen |
Mười bảy | Seventeen |
Mười tám | Eighteen |
Mười chín | Nineteen |
Hai mươi | Twenty |
Hai mươi mốt | Twenty-one |
Hai mươi hai | Twenty-two |
Hai mươi ba | Twenty-three |
Hai mươi bốn | Twenty-four |
Hai mươi lăm | Twenty-five |
Hai mươi sáu | Twenty-six |
Hai mươi bảy | Twenty-seven |
Hai mươi tám | Twenty-eight |
Hai mươi chín | Twenty-nine |
Ba mươi | Thirty |
Một trăm | One hundred |
Nhất | I |
Nhị | II |
Tam | III |
Tứ | IV |
Ngũ | V |
Lục | VI |
Thất | VII |
Bát | VIII |
Cửu | IX |
Thập | X |
Tấn | Stance |
Trung bình tấn | Middle stance |
Đinh tấn | Forward / Front stance |
Trảo mã tấn | Striding horse |
Tam giác tấn | Triangle stance |
Quỳ tấn | Kneeling stance |
Toạ tấn | Seated stance |
Lập tấn | Attention stance |
Độc cước tấn | One-legged stance |
Cung tiễn tấn | Bow stance |
Bát cước tấn | Back stance |
Hổ tấn | Tiger stance |
Xà tấn | Snake stance |
Bàn chân | Foot |
Bàn tay | Hand |
Ban tổ chức | Organizing committee |
Bảng tên | Name plate |
Bóp | Choke |
Búa | Axe |
Bụng | Stomach / Belly |
Cánh tay | Arm |
Cao cấp | Advanced level |
Chân | Leg / Foot |
Chạy | Run |
Chém | Cut |
Chiến lược | Attack combination |
Chỏ | Elbow strike |
Chủ nhật | Sunday |
Chuẩn bị | Ready |
Cô | Teacher (female) |
Côn | Staff |
Đá | Kick |
Đá cạnh | Crescent kick |
Đá đạp/đạp | Side kick |
Đá lái | Back / reverse kick |
Đa luyện | Group form |
Đá móc | Hook kick |
Đá tạt | Roundhouse kick |
Đá thẳng | Straight kick |
Đai | Belt |
Đại đao | Halbert |
Đấm | Punch |
Đấm bật | Back punch |
Đấm búa | Hammer punch |
Đấm lao | Long punch |
Đấm móc | Hook punch |
Đấm múc | Upper Cut punch |
Đấm thẳng | Straight punch |
Đấm thấp | Low punch |
Đẳng | Rank |
Dao | Knife |
Đao | Broadsword |
Đen | Black |
Đỏ | Red |
Đòn chân tấn công | Leg-attack techniques/scissors |
Đơn luyện | Single form |
Dù | Umbrela |
Đứng dậy | Stand up |
Dưới | Below/Under |
Găng | Glove |
Gạt | Block |
Ghế | Chair |
Giải | Tournament |
Giải vô địch | Championship |
Giám định | Judge |
Giám sát | Supervise |
Giáp | Body armour |
Họ | Family name |
Hô hấp | Respiratory |
Huấn luyện viên | Instructor |
Huy hiệu | Logo |
Khí công | Breathing skill |
Khoá | Lock |
Kiếm | Sword |
Lễ Giỗ Tổ / Lễ Tưởng Niệm Sáng Tổ | Commemoration of Founder Master |
Lổ Tai | Ear |
Lộn | Roll |
Mã tấu | Machete |
Mắt | Eye |
Môn sinh | Martial arts practitioner |
Mũi | Nose |
Nam | Male |
Năm | Year |
Nắm | Hand grab |
Ngày | Day |
Ngồi xuống | Sit down |
Ngón chân | Toe |
Ngón tay | Finger |
Nhảy | Jump |
Nữ | Female |
Nước/Quốc Gia | Country |
Ôm | Hug/hold |
Ôm ngang | Side hug |
Ôm sau | Back hug |
Ôm trước | Front hug |
Phải | Right |
Phản đòn | Counter attack |
Quạt | Fan |
Quyền | Kata |
Sau | Back |
Sơ cấp | Beginning level |
Song luyện | Dual form |
Súng lưỡi lê | Rifle bayonet |
Súng ngắn | Gun |
Tai | Ear |
Tay | Hand / Arm |
Tay dắt | Hand lock |
Tay không | Bare hand |
Tay thước/Mộc bản | Ruler |
Té ngã | Fall |
Tên | Name |
Thảm | Tatami |
Tháng | Month |
Tháng | Month |
Thành phố | City |
Thầy | Teacher (male) |
Thở | Breath |
Thứ ba | Tuesday |
Thứ bảy | Saturday |
Thứ hai | Monday |
Thứ năm | Thursday |
Thứ sáu | Friday |
Thứ tư | Wednesday |
Tóc | Hair |
Tổng trọng tài | Head of Referee |
Trái | Left |
Trắng | White |
Trên | On/Over |
Trọng tài | Referee |
Trung cấp | Intermediate level |
Trước | In front |
Tự vệ | Self-defense |
Tuổi | Age |
Vàng | Yellow |
Vật | Wrestling |
Võ | Martial arts |
Võ đạo | Martial arts philosophy |
Võ đường | Martial arts school |
Võ phục | Martial arts uniform |
Võ sinh | Martial arts novice/student |
Võ sư | Martial arts master |
Võ thuật | Martial arts skills |
Vòng gáy | Round neck |
Vovinam | Martial Arts of Vietnam |
Vũ khí | Weapon |
Xanh | Blue |
Xanh da trời/Xanh biển | Blue |
Xanh lá cây | Green |
Xô ẩn | Under-throwing |
Hồi tấn | Return stance |
Hạc tấn | Crane stance |